Xe tập lái ( sát hạch ) Chiến thắng 4,6 tấn
Còn hàng
Liên hệ
Dòng xe tải rất phù hợp cho tất cả các Trường dạy nghề lái xe bởi giá cả siêu rẻ, chất lượng phù hợp, vòng cua lái rộng, dễ lái. Và điều quan trọng nhất là đã rất nhiều Trường lái đã sử dụng và tin dùng.
- Thông số kỹ thuật:
Loại phương tiện
Ô TÔ TẢI ( TẬP LÁI )
Trọng lượng bản thân :...
Dòng xe tải rất phù hợp cho tất cả các Trường dạy nghề lái xe bởi giá cả siêu rẻ, chất lượng phù hợp, vòng cua lái rộng, dễ lái. Và điều quan trọng nhất là đã rất nhiều Trường lái đã sử dụng và tin dùng.
- Thông số kỹ thuật:
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI ( TẬP LÁI ) |
|
Trọng lượng bản thân : |
4400 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2035 |
kG |
- Cầu sau : |
2315 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4600 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9195 |
kG |
ích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7850 x 2160 x 3270 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
59300 x 2060 x 1990 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1710/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4100QBZL |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3298 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 3200 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |