Xe tải thùng bạt Chiến Thắng 4,95 tấn
Còn hàng
Liên hệ
Sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng khi mua xe hạng trung. Với thiết kế chắc chắn lốp to, cầu to, máy khỏe thích hợp cho quý khách hàng chạy hàng trọng tải lớn vào những vùng có địa hình khó nhất.
- Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng bản thân :
4350
kG
Phân bố : -...
Sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng khi mua xe hạng trung. Với thiết kế chắc chắn lốp to, cầu to, máy khỏe thích hợp cho quý khách hàng chạy hàng trọng tải lớn vào những vùng có địa hình khó nhất.
- Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng bản thân : |
4350 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2035 |
kG |
- Cầu sau : |
2315 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4650 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
9195 |
kG |
ích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7900 x 2160 x 3280 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
5890 x 2060 x 1440/1990 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1710/1590 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4100QBZL |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
3298 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 3200 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |