Xe tải Thaco AUMAM 5 chân chở máy chuyên dùng
Còn hàng
Liên hệ
Xe tải Thaco AUMAN 5 chân chở máy chuyên dùng
- Nhãn hiệu : Thaco
- Năm sản xuất: 2017
- Xuất xứ: Việt Nam
- Tình trạng: Mới 100%
- Thông số kỹ thuật:
TT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị các thông số |
|
1. Thông số chung |
||||
1.1 |
Loại phương tiện |
|
Ôtô chở xe, máy chuyên dùng |
|
1.2 |
Nhãn hiệu; số loại |
|
FOTON;THACO AUMAN C34/W340-MB1/TTCM-CMCD |
|
1.3 |
Công thức bánh xe |
|
10 x 4 |
|
2. Thông số về kích thước |
||||
2.1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao) |
mm |
12200x2500x3750 |
|
2.10 |
Chiều rộng thùng hàng |
|
2500 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
3.1 |
Khối lượng bản thân |
kg |
16405 |
|
3.2 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép |
kg |
17400 |
|
3.3 |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế |
kg |
17400 |
|
3.4 |
Số người cho phép chở trong cabin kể cả người lái |
Người |
03 (195kg) |
|
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép |
kg |
34000 |
|
3.6 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
34000 |
|
4. Thông số động lực học |
||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe |
km/h |
84,62 |
|
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
33,91 |
|
4.3 |
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành – 200m |
s |
22,24 |
|
4.4 |
Độ ổn định ngang không tải |
độ |
42,29 |
|
4.5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m |
10,7 |
|
5. Động cơ |
||||
5.1 |
Nhà sản suất, kiểu loại |
|
WEICHAI, WP10.340E32 |
|
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh cách bố trí, kiểu làm mát |
|
Diezel, 4kỳ, tăng áp, 6xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng |
|
5.3 |
Dung tích xilanh |
cm3 |
9726 |
|
5.4 |
Tỉ số nén |
|
17: 1 |
|
5.5 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston |
mmxmm |
126x 130 |
|
5.6 |
Công suất lớn nhất |
kW/v/ph |
250/ 1900 |
|
5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/ph |
1250/ 1400-1600 |
|
5.8 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
|
Phun trực tiếp |
|
5.9 |
Bố trí động cơ trên khung xe |
|
Phía trước |
|
6. Li hợp |
||||
6.1 |
Nhãn hiệu |
|
Theo động cơ |
|
6.2 |
Kiểu loại |
|
Ma sát khô |
|
6.3 |
Kiểu dẫn động |
|
Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
7. Hộp số |
||||
7.1 |
Nhãn hiệu hộp số chính |
|
12JSD160TA |
|
7.2 |
Kiểu loại / Kiểu dẫn động |
|
Cơ khí/ Cơ khí |
|
7.3 |
Số cấp số |
|
12 số tiến, 2 số lùi |
|
7.5 |
Nhãn hiệu hộp số phụ |
|
– |
|
7.6 |
Kiểu loại / Kiểu dẫn động |
|
Cơ khí/ cơ khí |
|
7.87 |
Tỷ số truyền các số |
|
|
|
8. Cầu xe |
||||
8.1 |
Trục dẫn hướng |
|
Trục 1, 2 |
|
8.2 |
Trục chủ động |
|
Trục 4, 5 |
|
8.3 |
Trục giả |
|
Trục 3 |
|
9. Hệ thống lái |
||||
9.1 |
Nhãn hiệu cơ cấu lái |
|
– |
|
9.2 |
Kiểu loại cơ cấu lái |
|
Trục vít – ecu bi |
|
9.3 |
Dẫn động lái |
|
Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
10. Hệ thống phanh |
||||
10.1 |
Phanh công tác – Kiểu loại– Dẫn động |
|
Má phanh tang trốngDẫn động khí nén |
|
10.2 |
Phanh dừng – Kiểu loại– Dẫn động– Tác động |
|
Má phanh tang trốngKhí nén+ lò xo tích năngTác động lên trục 4 và trục 5 |
|
11. Hệ thống treo |
||||
11.1 |
Hệ thống treo trục 1, 2 |
|
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp,Giảm chấn thuỷ lực tác động 2 chiều |
|
11.2 |
Hệ thống treo trục 3 |
|
Phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực |
|
11.3 |
Hệ thống treo trục 4, 5 |
|
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp |
|
12. Vành bánh xe, lốp |
||||
12.1 |
Số lượng |
|
|
Hình ảnh xe:
Quyền lợi và dịch vụ khách hàng nhận được:
Cam kết mang lại cho khách hàng giá cả hợp lý nhất và sự thoải mái nhất.
- Xe nhập khẩu trực tiếp chính hãng, đời mới nhất.
- Bảo hành 20.000km hoặc 12 tháng tại địa chỉ của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh, thủ tục mua bán nhanh chóng, đơn giản, thuận tiện ..
- Tư vấn miễn phí, hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp tại ngân hàng lên tới 70% giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cấp đủ hồ sơ.
- Đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung – số máy, gắn biển số.. Hoàn thiện các thủ tục trọn gói “chìa khóa trao tay”.
- Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh nhất kể từ khi đặt hàng.
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
Mr.Vương 0962935139
Email: vuong.otodongphong@gmail.com