-XE TẢI HYUNDAI HD320 4 CHÂN 19 TẤN - MẠNH MẼ, KINH TẾ VÀ CƠ ĐỘNG
Xe tải Hyundai HD320 4 chân 19 tấn là dòng xe tải nặng bán chạy nhất trong tất cả các dòng xe tải nặng của Hyundai. Với thiết kế 4 trục ( 4 chân ) và tải trọng cho phép theo thiết kế 19 tấn, Hyundai HD320 xứng đáng là ông vua đường trường của tất cả các địa hình.
- Kích thước Xe tải Hyundai HD320 4 chân 19 tấn sát si
- NỘ THẤT:
Người lái xe được sử dụng không gian thiết kế tiện lợi trên xe tải Hyundai 4 chân HD320 đó là sự kết hợp các chức năng hài hòa hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh lên/xuống phù hợp với người lái, vị trí công tắc điều khiển điều hòa và kiểm soát hành trình được cung cấp để dễ dàng để lái xe sử dụng. Từ bảng điều khiển và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa đồ, tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng của việc lái xe hàng ngày.
Ghế lái thiết kế dạng treo khí nén cung cấp cho lái xe một vị trí ngồi lý tưởng, từ thắt lưng hỗ trợ khí nén và điều chỉnh đường viền bên. (Đây là option lựa chọn thêm không bắt buộc trên tất cả các model). Cụm đồng hồ hiển thị nổi bật với cách bố trí và khả năng đọc rõ ràng nhờ chiếu sáng LED.
- NGOẠI THẤT:
Xe tải Hyundai 4 chân HD320 được thiết kế đặc biệt an toàn. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng giúp cho xe ben hyundai hoạt động hiệu quả trên mọi cung đường, đặc biệt là trên công trường có địa hình xấu.
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI HD320 |
|
Thông số chung: |
||
Trọng lượng bản thân : |
10340 |
Kg |
Phân bố : - Cầu trước : |
4575 |
Kg |
Cầu sau : |
5995 |
Kg |
Tải trọng cho phép chở : |
13660 |
Kg |
Số người cho phép chở : |
2 |
Người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24470 |
Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11700 x 2495 x 2975 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
5650 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1850 |
mm |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
mm |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
||
Nhãn hiệu động cơ: |
HYUNDAI D6AC |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
Thể tích : |
11149 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
250 (335)kW/ 2000 v/ph |
|
Tiêu hao nhiên liệu: |
30Lít/100Km |
|
Lốp xe : |
||
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 – 20 |
|
Hệ thống phanh : |
Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén |