Xe tải Hino FL chở nước rửa đường tưới cây 14 khối
Còn hàng
Liên hệ
Hotline: Mr Sơn 0987980068 - 0913111736
Giới thiệu về Xe phun nước rửa đường tưới cây Hino
Xe phun nước rửa đường 14 khối Hino FL8JTSA 14000 lít 14m3 là dòng xe thuộc chủng loại xe môi trường nằm trong danh mục xe phun nước rửa đường tưới cây, nó còn được được biết đến với các tên khác như xe tưới nước rửa đường,tưới cây, xe xitéc chở nước, xe tưới cây chở nước rửa đường.
Xe phun nước rửa đường 14 khối Hino FL8JTSA 14000 lít 14m3 là dòng sản phẩm xe rửa đường tưới cây với dung tích téc là 8 khối, xe được đóng trên nền xe cơ sở là xe tải HINO FG8JTSA và được lắp hệ thống chuyên dụng bao gồm téc đựng nước bơm, hệ thống đường ống công nghệ, hệ thống vòi phun súng phun. Xe cơ sở là xe tải HINO FG8JTSA có tổng tải trọng xe là 24 tấn, xe trang bị động cơ HINO J08E – UF với cớ lốp 11.00R – 20 (10.00R – 20), có công suất động cơ đạt 260PS, téc đúng tiêu chuẩn của cục đăng kiểm việt nam quy định về tải trọng.
Xe phun nước rửa đường hino 14 khối 14m3 14000 lít với dung tích téc đựng nước là 14m3 lớn phù hợp với quý khách hàng sử dụng trong quãng đường dài, rộng, các khung đường trong công trường hoặc đường cao tốc, …với súng phun nước có thể tưới cây cho các khu đô thị, có thể chữa cháy, xe chất lượng, thiết kế đẹp, tiết kiệm nhiên liệu… Xe phun nước rửa đường 14 khối Hino FG8JTSA ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam bởi những ứng dụng và ưu điểm của nó.
Thông số kỹ thuật xe cở sở xe nước rửa đường tưới cây Hino 14 khối
DÒNG XE | FL8JTSA | FL8JTSL | FL8JTSG |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 | ||
Tự trọng (Kg) | 6.280 | 6.670 | 6.160 |
Kích thước xe | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.980 + 1.300 | 5.870 + 1.300 | 4.980 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 9.730 x 2.460 x 2.700 | 11.450 x 2.500 x 2.700 | 9.730 x 2.450 x 2.710 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 7.575 | 9.390 | 7.575 |
Động cơ | |||
Model | J08E – UF | ||
Công suất cực đại (Jis Gross) | 260 PS
tại 2.500 vòng/phút |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 745 N.m tại 1.500 vòng/phút |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 | ||
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 | ||
Tỷ số nén | 1:18 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | ||
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh | ||
Hộp số | |||
Model | EATON 8209 | ||
Loại | 9 cấp số 9 số tiến, 1 số lùi |
||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 11.00R – 20 (10.00R – 20) | ||
Tốc độ cực đại (km/h) | 106 | 88 | |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 38.4 | 38 | 30 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn | ||
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 | ||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | ||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Treo khí nén | |
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hòa không khí DENSO | Có | ||
Số chỗ ngồi | 3 người |