-Xe cứu hộ giao thông Howo 8x4 được nhập khẩu nghuyên chiếc đồng bộ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam– Model xe : CSC5380TQZZDZ
– Năm sản xuất : 2015
– Động cơ : WD615.95E
– Công suất động cơ : 247kw
– Tiêu chuẩn khí thải : Euro III
– Tổng tải trọng : 38000 kg
– Tự trọng : 32070kg
– Cần cẩu : 3 đốt quay 360
– Càng gắp : 3 đốt
– Chân chống : 2 chân nhỏ hoặc 2 chân to
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Giới thiệu |
Xe cứu hộ HOWO 8x4 được thiết kế dựa trên khung gầm của xe cơ sở ZZ1317N4667C của nhà sản xuất xe tải hạng nặng Howo Sinotruck và thông qua nhà máy chuyên dụng để chuyển đổi thiết kế và lắp đặt thêm thiết bị chuyên dụng để trở thành chiếc xe cứu hộ mạnh mẽ, và đó là chiếc xe lý tưởng để cứu hộ những chiếc xe có tải trọng lớn bị hỏng hóc ở những cung đường phức tạp và phù hợp cho bộ phận quản lý đường cao tốc và nhà máy sửa chữa ô tô. |
|||||||
Model xe |
JDF5380TQZZ road wrecker |
Model chassis |
ZZ1317N4667C |
|||||
Trọng lượng và kích thước |
Khối lượng cho phép (kg) |
32170 |
Kích thước tổng thể (mm) |
11500×2500×3800 |
||||
Khối lượng toàn bộ (kg) |
38000 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1800+4600+1350 |
|||||
Động cơ |
Model |
WD615.95E |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO III |
||||
Công suất (kw)/Dung tích xy lanh (cc) |
247/9726 |
Nhà máy sản xuất |
Howo Sino truck |
|||||
Tính năng |
Tốc độ max (km/h) |
90 |
Vệt bánh xe (mm) |
Front axle |
2022 |
|||
Độ vượt dốc (%) |
25 |
Rear axle |
1830 |
|||||
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
28 |
Suspension (mm) |
Front suspension |
1500mm |
||||
empty slope (%) |
20 |
Rear suspension |
1620mm |
|||||
Vòng quay tối thiểu (m) |
18 |
Góc vận hành (°) |
Góc tiếp cận |
13.5 |
||||
minimum ground clearance (mm) |
248 |
Góc khởi hành (độ) |
14.1 |
|||||
Hộp số |
ZF |
Cỡ lốp |
12.00-20 |
|||||
Cabin |
Tiêu chuẩn, có giường nằm, lật được, có điều hòa, radiocaset |
|||||||
Chức năng phần chuyên dụng |
Tải trọng làm việc tốt nhất (kg): 8000 |
Chiều cao lớn nhất của cần (mm)(option):120000 |
||||||
Hành trình mỗi đốt (mm): 2800 |
Chiều dài mỗi đốt (mm): 3530 |
|||||||
Chiều dài cần làm việc hiệu quả nhất (mm): 3800 |
Tốc độ lực kéo tối đa (km/h): 40 |
|||||||
Tải trọng nâng tối đa (kg) ( option): 35000 |
Tời |
Số lượng:2 dây |
||||||
Chân |
Số lượng: 4 |
Tải trọng kéo (kg):15000×2 |
||||||
Nhịp chân (mm): 5000 |
Chiều dài dây cáp (m):40 |
|||||||
Trọng lực lớn nhất (KN):120 |
Tốc độ dây xoắn (m/min):5 |
|||||||
Mr. Lưu : 0982 034 992 or 0921 992 991
Email: xechuyendung992@gmail.com