XE QUÉT HÚT BỤI ĐƯỜNG HINO 5 KHỐI
Còn hàng
Liên hệ
|
MODEL XE CHASSI |
FM8JNSA |
|||||
Tổng tải trọng |
Kg |
10.400 |
|
||||
Tự trọng |
Kg |
2.940 |
|
||||
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.420 |
|
|||
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
6.140 x 2.275x 2.470 |
|
||||
Động cơ |
Model |
J05E - TE |
|
||||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
|||||
Công suất cực đại |
PS |
165 - (2.500 vòng/phút) |
|
||||
Moomen xoắn cực đại |
N.m |
520- (1.500 vòng/phút) |
|
||||
Dung tích xylanh |
cc |
5.123 |
|
||||
Tỷ số nén |
18:1 |
|
|||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
|||||
Hộp số |
Model |
LX06S |
|
||||
Loại |
6số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
|||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
|||||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
|||||
Cỡ lốp |
8.25- 16 (8.25R16) |
|
|||||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
102 |
|
||||
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
44,4 |
|
||||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
|||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không Có |
|
|||||
Hệ thống treo |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
|||||
Cửa sổ điện |
Có |
|
|||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
|
|||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
|
|||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
|
|||||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|