Xe cẩu nâng người làm việc trên cao, xe thang nâng, xe sửa chữa điện, xe môi trường, xe nâng người có giỏ...
Chúng tôi có sẵn các model cẩu nâng người làm việc trên cao: 10m, 12m, 15m, 16m, 18m...
Xuất xứ: Hàn Quốc
Mới 100%
- Thông số kỹ thuật:
Loại xe: Xe ôtô tải Thaco Kia 3000S, tay lái thuận 4x2, 03 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: Thaco KIA K3000S
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ Hàn Quốc, lắp ráp tại Nhà Máy Ô tô Chu Lai - Thaco Trường Hải
Chất lượng: Mới 100%, Sản xuất năm 2014.
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Màu xe: Màu Trắng, Xanh...
TT |
Các nội dung cần thuyết minh |
|
|
Thông tin chung |
Giá trị các thông số |
1 |
Loại phương tiện |
Ôtô tải |
1.1 |
Nhãn hiệu |
THACO KIA K3000S |
1.2 |
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
|
2.1 |
Kích thước bao: Dài x rộng x cao (mm) |
5330x1770 x2120 ( Tiêu chuẩn ) |
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.760 |
2.3 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1470/1270 |
2.4 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1460 |
2.5 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1200 |
2.6 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
1350 |
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
2.8 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
23/24 |
3 |
Các thông số về trọng lượng |
|
3.1 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1980 |
3.2 |
Tải trọng chuyên chở (kg) |
1400 |
3.3 |
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
03 |
3.4 |
Trọng lượng xe khi đầy tải (kg) |
3605 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
4.1 |
Tốc độ lớn nhất của xe (km/h) |
110 |
4.2 |
Độ dốc tối đa khắc phục được (%) |
34,2 |
4.3 |
Góc ổn định tĩnh ngang khi không tải (độ) |
41,12 |
4.4 |
Thời gian tăng tốc của ô tô từ khi khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m. |
20,7 |
4.5 |
Gia tốc phanh lớn nhất khi đầy tải (m/s2) |
7,0 |
4.6 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe phía ngoài (m) |
5,5 |
5 |
Động cơ |
Diesel, 4 kỳ |
5.1 |
Nhà sản xuất |
Hàn Quốc |
5.2 |
Kiểu động cơ |
KIA JT |
5.3 |
Số xilanh và cách bố trí |
04 xi lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước |
5.4 |
Dung tích công tác (lít) |
2,957 |
5.5 |
Đường kính x hành trình piston (mm) |
98x98 |
5.6 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay(kw/v/ph) |
67,5/4000 |
5.7 |
Mô men xoắn cực đại/Tốc độ quay (N.m/v/ph) |
195/2200 |
5.8 |
Tỷ số nén của động cơ |
22:1 |
5.9 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Bơm cao áp |
5.10 |
Vị trí động cơ trên khung xe |
Phía trước xe |
6 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
7 |
Hộp số |
|
7.1 |
Kiểu loại |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
7.2 |
Tỉ số truyền của hộp số |
Ih1=5,192; Ih2=2,621; |
8 |
Trục các đăng |
|
8.1 |
Kiểu loại: |
Loại các đăng không đồng tốc một trục. |
8.2 |
Đường kính trục x chiều dày(mm) |
F75 x 2,5 |
9 |
Cầu xe |
|
9.1 |
Kiểu kết cấu: |
Dầm rời |
9.2 |
Số lượng và vị trí cầu: |
01 cầu phía trước dẫn hớng |
9.4 |
Tỷ số truyền của truyền lực chính |
4,111 |
10 |
Bánh xe |
|
10.1 |
Cỡ lốp |
6.50-16 |
10.2 |
Áp suất lốp (kPa)/tải trọng cho phép (kg) |
575kPa/1090kG/01 lốp |
11 |
Hệ thống treo |
|
11.1 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu phụ thuộc, với phần tử đàn hồi là nhíp lá bán elip đặt dọc, với phần tử giảm chấn là ống nhún thủy lực. |
11.2 |
Hệ thống treo sau |
Kiểu phụ thuộc, với phần tử đàn hồi là nhíp lá bán elip đặt dọc, với phần tử giảm chấn là ống nhún thủy lực. |
12 |
Hệ thống phanh |
|
|
Phanh công tác: |
|
12.1 |
+ Cầu trước |
Phanh thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh đĩa, trợ lực chân không. |
|
+ Cầu sau |
Phanh thủy lực 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, trợ lực chân không. |
12.2 |
Phanh dừng |
Dẫn động cơ khí, tác động lên các bánh xe sau, cơ cấu phanh tang trống. |
13 |
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu, trợ lực thuỷ lực. |
14 |
Hệ thống điện |
|
14.1 |
Điện áp chung của hệ thống (V) |
12 |
14.2 |
Ắc quy |
01 bình, loại 12, N100MF |
15 |
Ca bin |
|
15.1 |
Kích thước bao: dài x rộng x cao (mm) |
1650x1700x1670 |
15.2 |
Kết cấu cabin |
Kiểu lật, hai cửa |
16 |
Thùng hàng |
|
16.1 |
Kiểu loại |
Thùng lửng |
16.2 |
Kích thước thùng hàng |
2.600 x 1.650 x 380 |
16.3 |
Vật liệu chế tạo thùng |
Thép CT3 |
16.4 |
Quy cách thùng: |
|
17 |
Truyền lực chính |
Loại đơn |
17.1 |
Tỉ số truyền |
4,111 |
18 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
50 |