XE BỒN TRỘN BÊ TÔNG HOWO 336HP (9 M3)
Còn hàng
Liên hệ
- Xe bồn trộn bê tông Howo 9 khối được trang bị nội thất hiện đại, có Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin đơn, nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio…)
Stt |
Mô tả |
ZZ5257GJB3641 |
1. |
Model xe |
ZZ5254GJBZ |
2. |
Năm sản xuất |
2014 |
3. |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc CNHTC/SINOTRUK |
4. |
Công thức bánh xe |
6 x 4 (xe ba chân) |
6. |
T. trọng tải cho phép |
25.000kg |
7. |
Model động cơ |
- Model: WD615.95E |
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
||
- Công suất động cơ 336HP (247KW) |
||
8. |
Cabin |
- Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin đơn, nâng cabin thủy lực bằng điện, có điều hoà, radio…) |
- Màu sắc cabin: tùy chọn ( trắng ) |
||
9. |
Hộp số |
- Model hộp số : HW10 |
- Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
||
10. |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi |
- Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm. |
||
11. |
Cầu xe |
- Hãng sản xuất : CNHTC Liên doanh STEYR (Áo) |
- Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn. |
||
- Tỷ số truyền: 6,72 |
||
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp ( có giảm tốc vi sai hành tinh ở may ơ ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải. |
||
12. |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ. |
13. |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
- Dung tích thùng dầu: 300 lít |
||
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
||
14. |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức) |
- Có trợ lực lái bằng thủy lực |
||
15. |
Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135Ah |
16. |
Qui cách lốp |
- 12.00R-20, – Lốp bố thép có 01 quả dự phòng |
17. |
Dung tích thùng trộn |
- Dung tích thùng: 9m3 - 10m3 |
- Độ dày thành 04 mm |
||
18. |
Hệ thống trộn |
- Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ) |
19. |
Hệ thống quang nhíp |
Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá |
20. |
Kích thước bao |
8850 x 2500 x 3930 |
21. |
Chiều dài cơ sở |
3625 + 1350 |
22. |
Hệ thống quang nhíp |
Nhíp trước 9lá, nhíp sau 12 lá |