HYUNDAI HD72-3,5 TẤN ĐỒNG VÀNG THÙNG LỬNG
Còn hàng
Liên hệ
HYUNDAI HD72 ĐỒNG VÀNG
Hyundai HD72 thùng lửng là dòng xe thương mại của tập đoàn Hyundai Hàn Quốc với các sản phẩm HD72 thùng lửng, HD72 thùng mui bạt, HD72 đông lanh, HD72 thùng kín và HD72 tải ben. Đặc điểm nổi bật của xe tải Hyundai HD72 thùng lửng là ngoại thất được thiết kế hiện đại năng động, kiểu dáng khí động học giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành.
THÔNG TIN CƠ BẢN XE...
HYUNDAI HD72 ĐỒNG VÀNG
Hyundai HD72 thùng lửng là dòng xe thương mại của tập đoàn Hyundai Hàn Quốc với các sản phẩm HD72 thùng lửng, HD72 thùng mui bạt, HD72 đông lanh, HD72 thùng kín và HD72 tải ben. Đặc điểm nổi bật của xe tải Hyundai HD72 thùng lửng là ngoại thất được thiết kế hiện đại năng động, kiểu dáng khí động học giúp tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành.
THÔNG TIN CƠ BẢN XE TẢI HYUNDAI HD72 3,5 TẤN THÙNG LỬNG
Động cơ HD72:Hyundai HD72 thùng lửng được lắp ráp động cơ Hyundai D4DB, loại 4 xilanh thẳng hàng, công suất 130 mã lực, được làm mát bằng nước. Đảm bảo cho động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số HD72: trang bị hộp số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Nội thất HD72: có thiết kế nội thất rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người lái. Xe được trang bị điều hòa, radio, ghế lái có thể điều chỉnh được. Hệ thống kính xe được điều chỉnh bằng điện.
Ngoại thất HD72: Xe ô tô Hyundai HD72 có trang bị đèn sương mù. Có 2 loại mầu xe để lựa chọn là mầu trắng và mầu xanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HD72 – 3.5 TẤN |
||
MODEL |
HD72 |
|
KIỂU DẪN ĐỘNG |
4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi |
|
ĐỘNG CƠ |
Model: D4DB_d – 4 xylanh thẳng hang, Turbo |
|
Dung tích xi lanh(cc) |
3.907 |
|
Công suất Max (HP/rpm) |
120/3000 |
|
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) |
24/2000 |
|
Tỷ số nén |
18:1 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) |
10.1 |
|
HỘP SỐ |
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi |
|
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
Kích thước ngoài (mm) |
6175x2030x2285 |
Kích thước thùng (mm) |
4350x1920x380 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3375 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
6.0 |
|
Khả năng vượt dốc |
30,30 |
|
Tự trọng (Kg) |
2815 |
|
Tải trọng (Kg) |
2500 |
|
Tổng trọng lượng (Kg) |
5510 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
85 |
|
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Bình nhiên liệu(lít) |
100 |
|
CỠ LỐP |
Trước/sau : 7.00R 16 – 10 PR |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí có trợ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. |
|
HỆ THỐNG TREO |
Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực. |
|
NỘI THẤT |
Điều hoà/Cassette |
có |
TRANG THIẾT BỊ |
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |
|