HYUNDAI HD600 6 TẤN NÂNG TẢI THÙNG LỬNG
Còn hàng
Liên hệ
Hyundai nâng tải hd600 6 tấn thùng lửng
Xe tải hyundai hd600 6 tấn nâng tải là dòng xe mới được hyundai đồng vàng tiến hành nâng tải từ xe tải hyundai hd65 2,5 tấn lên.
Xe tải hyundai hd600 nâng tải về cơ bản giống xe tải hyundai hd65 chỉ khác nhau về tải trọng của xe.
Hyndai hd600 nâng tải có các dòng xe như: hyundai hd600 thùng lửng, hyundai hd600 thùng kín, hundai...
Hyundai nâng tải hd600 6 tấn thùng lửng
Xe tải hyundai hd600 6 tấn nâng tải là dòng xe mới được hyundai đồng vàng tiến hành nâng tải từ xe tải hyundai hd65 2,5 tấn lên.
Xe tải hyundai hd600 nâng tải về cơ bản giống xe tải hyundai hd65 chỉ khác nhau về tải trọng của xe.
Hyndai hd600 nâng tải có các dòng xe như: hyundai hd600 thùng lửng, hyundai hd600 thùng kín, hundai hd600 thùng bạt…..
Hyundai hd600 6 tấn thùng lửng được trang bị động cơ D4DB-d, loại 4 xilanh thẳng hàng có công xuất 120 mã lực, và được làm mát bằng nước, sẽ giúp động cơ hoạt động bền bỉ, và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe tải hyundai hd600 đồng vàng nâng tải được trang bị hộp số sàn, 5 số tiền 1 số lùi.
Xe tải hyundai hd600 6 tấn thùng lửng có nội thất được thiết kế rộng rãi, tiện nghi, có điều hòa, radio, ghế dành cho lái xe có thể ngả sau giúp lái xe thoải mái khi điều khiển xe.
Ngoại thất của xe hyundai hd600 thùng lửng được trang bị đèn sương mù, giúp lái xe đi trong thời tiết sương mù dễ dàng hơn.
Ngoài ra hyundai hd600 có hệ thống gương được điều chỉnh bằng điện, giup lái xe dễ dàng điều chỉnh gương xe cho phù hợp khi điều khiển xe mà không cần phải dừng xe để điều chỉnh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HYUNDAI HD600 6 TẤN THÙNG LỬNG:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HD600 6 TẤN |
||
MODEL |
HD600 |
|
KIỂU DẪN ĐỘNG |
4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi |
|
ĐỘNG CƠ |
Model: D4DB_d – 4 xylanh thẳng hang, Turbo |
|
Dung tích xi lanh(cc) |
3.907 |
|
Công suất Max (HP/rpm) |
120/3000 |
|
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) |
24/2000 |
|
Tỷ số nén |
18:1 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) |
10.1 |
|
HỘP SỐ |
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi |
|
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
Kích thước ngoài (mm) |
6175x2030x2285 |
Kích thước thùng (mm) |
4350x1920x380 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3375 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
6.0 |
|
Khả năng vượt dốc |
30,30 |
|
Tự trọng (Kg) |
2815 |
|
Tải trọng (Kg) |
2500 |
|
Tổng trọng lượng (Kg) |
5510 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
85 |
|
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Bình nhiên liệu(lít) |
100 |
|
CỠ LỐP |
Trước/sau : 7.00R 16 – 10 PR |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí có trợ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. |
|
HỆ THỐNG TREO |
Nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực. |
|
NỘI THẤT |
Điều hoà/Cassette |
có |
TRANG THIẾT BỊ |
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |
|