HINO 500 SERIES FM - XE TẢI HINO 16 TẤN
Còn hàng
Liên hệ
Xe tải Hino 16 tấn là loại xe chuyên dùng để sản xuất các loại xe chuyên dụng.
Hino 500 series - FM là sản phẩm chung dùng cho các loại xe chuyên dụng như xe ép rác, xe cứu hộ, xe bồn téc. được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ...
Xe tải Hino 16 tấn là loại xe chuyên dùng để sản xuất các loại xe chuyên dụng.
Hino 500 series - FM là sản phẩm chung dùng cho các loại xe chuyên dụng như xe ép rác, xe cứu hộ, xe bồn téc. được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
- Thông số kỹ thuật:
MODEL |
FM8JNSA |
FM2PKSM |
FM2PKSD |
|||
Tổng tải trọng |
Kg |
24.000 (26.000) |
|
|
||
Tự trọng |
Kg |
6.560 |
7.380 |
7.355 |
||
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.130 + 1.300 |
3.380 + 1.300 |
|
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
8.480 x 2.460 x 2.700 |
7.300 x 2.475 x 2.865 |
|
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
mm |
6.325 |
5.095 |
|||
Động cơ |
Model |
|
J08E - UF |
P11C - UB |
||
Loại |
|
Động cơ DieselHINO J08E - UF (Euro 2)tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Động cơ Diesel HINO P11C - UB (Euro 2)tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|||
Công suất cực đại
|
PS |
260 - (2.500 vòng/phút) |
320 - (2.150 vòng/phút) |
|||
Moomen xoắn cực đại
|
N.m |
745 - (1.500 vòng/phút) |
1.128 - (1.500 vòng/phút) |
|||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
112 x 150 |
|||
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
10.520 |
|||
Tỷ số nén |
|
18:1 |
16:1 |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
Bơm Piston |
|||
Ly hợp |
Loại |
|
|
|
|
|
Hộp số |
Model |
|
EATON 8209 |
HK06SR |
||
Loại |
|
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|||
Hệ thống lái |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|||
Hệ thốnh phanh |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh |
|||
Cỡ lốp |
|
10.00R - 20 (11.00R - 20) |
11.00R - 20 |
|||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
93 |
85 |
95 |
||
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
42 |
41,8 |
36,7 |
||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắnvà các thiết bị khóa an toàn |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắnvà các thiết bị khóa an toàn |
|||
Thùng nhiên liệu |
L |
|
||||
Tính năng khác |
|
|
|
|
||
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Có |
Có |
|||
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
||
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
||
Cửa sổ điện |
|
Có |
Có |
|||
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
Có |
|||
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
Có |
|||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Lựa chọn |
Lựa chọn |
|||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
3 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
- Thủ tục mua trả góp qua ngân hàng hoặc thuê mua tài chính nhanh gọn không cần thế chấp.
- Đóng thùng các loại thùng như: thùng lửng, thùng kín, khung mui phủ bạt, xe chuyên dùng xitec, rửa đường, ép rác…và làm hồ sơ thiết kế đóng mới.
XE TẢI HINO BẠN ĐƯỜNG TIN CẬY!
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Phòng Kinh Doanh:
Mr Hà: Điện Thoại 0969 072 844
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách.
Trân Trọng cảm ơn !
XE TẢI HINO BẠN ĐƯỜNG TIN CẬY!
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE TẢI HINO MIỀN BẮC